Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cổ phần


d. Phần vốn góp vào một tổ chức kinh doanh. Góp cổ phần. Lãi cổ phần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.